Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 77 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 An toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng công trình giao thông / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 325tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05854, PD/VT 05855, PM/VT 08188
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.12
  • 2 Các hiệp định hàng hải giữa Việt Nam và các nước / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 230tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/VT 03154-Pd/VT 03159, SDH/VT 01524-SDH/VT 01527
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 3 Các quy định về giải quyết sự cố, tai nạn giao thông đường sắt / Bộ giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 195tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04201
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 4 Các văn bản pháp quy về quản lý đầu tư và xây dựng trong ngành giao thông vận tải / Bộ Giao thông Vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 1999 . - 278tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01231, Pm/vt 03180
  • Chỉ số phân loại DDC: 346
  • 5 Cẩm nang an toàn giao thông đường bộ / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 335 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05646, PD/VV 05647, PM/VV 04667
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.12
  • 6 Cẩm nang hiểu, nhận biết rủi ro để lái xe ô tô an toàn / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 196 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05640, PD/VV 05641, PM/VV 04666
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.12
  • 7 Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải biển Việt Nam năm 2000. Tập 1/ Bộ giao thông vận tải . - H.: Giao thông vận tải, 2001 . - 568 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01623, Pd/vt 01624
  • Chỉ số phân loại DDC: 354.78
  • 8 Điều lệ chức trách thuyền viên trên tàu biển Việt Nam/ Bộ giao thông vận tải và bưu điện . - H.: Giao thông vận tải, 1990 . - 102 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00964, Pd/vv 00965, Pm/vv 00124-Pm/vv 00126
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 9 Giao thông vận tải (nhật báo) . - 12tr. ; 42x29cm
  • Thông tin xếp giá: BC00037
  • 10 Giao thông vận tải : The transport journal / Bộ Giao thông vận tải . - 247tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: TC00142
  • 11 Giao thông vận tải Việt Nam - 70 năm đi trước mở đường (1945-2015) / Bộ giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 109 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04803-PD/VV 04807
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 12 Giao thông vận tải với hội nhập quốc tế = Transport Integration with the world economy/ Bộ giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2004 . - 272 tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00048, Pd/vt 00049, Pm/vt 00583-Pm/vt 00586, SDH/Vt 00738
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 13 Giáo trình chẩn đoán trạng thái kỹ thuật ô tô : Trình độ cao đẳng : Nghề: Công nghệ ô tô / Bộ Giao thông vận tải. Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương I . - H. : Giao thông Vận tải, 2017 . - 128tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-chan-doan-trang-thai-ky-thuat-o-to_2017.pdf
  • 14 Giáo trình đào tạo thuyền trưởng hạng ba môn kinh tế vận tải / Cục Đường thủy nội địa Việt Nam. Bộ Giao thông vận tải . - H. : Bộ Giao thông vận tải, 2014 . - 109tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-dao-tao-thuyen-truong-hang-ba-mon-kinh-te-van-tai_2014.pdf
  • 15 Giáo trình Kinh tế vận tải : Bổ túc cấp Giấy CNKNCM máy trưởng hạng nhất / Cục Đường thủy nội địa Việt Nam. Bộ Giao thông vận tải . - H. : Bộ Giao thông vận tải, 2015 . - 26tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-van-tai_Bo-tuc-cap-giay-cnkncm-may-truong-hang-nhat_2015.pdf
  • 16 Giáo trình kỹ thuật kiểm định ô tô : Nghề: Công nghệ ô tô / Bộ Giao thông vận tải. Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương I . - H. : Giao thông Vận tải, 2017 . - 60tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ky-thuat-kiem-dinh-o-to_2017.pdf
  • 17 Giáo trình môn học phân tích hoạt động kinh doanh : Nghề Kế toán doanh nghiệp : Trình độ cao đẳng / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương I. Bộ Giao thông vận tải . - H. : Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương I, 2017 . - 80tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-mon-hoc-phan-tich-hoat-dong-kinh-doanh_Nghe-ke-toan-doanh-nghiep_2017.pdf
  • 18 Giải thích tiêu chuẩn thiết kế cầu 22TCN 272 - 05 (CTĐT) / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 396tr. ; 31cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04430
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • 19 Hướng dẫn an toàn giao thông đường thủy / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 318 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05648, PD/VV 05649, PM/VV 04665
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.12
  • 20 Hướng dẫn tham gia giao thông an toàn khu vực nông thôn / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 172 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05642, PD/VV 05643, PM/VV 04668
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.12
  • 21 Hướng dẫn xây dựng cầu đường giao thông nông thôn và miền núi / Bộ Giao thông vận tải . - Tái bản. - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 378tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07879
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.7
  • 22 Hướng dẫn xây dựng cầu đường giao thông nông thôn và miền núi / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 419tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07731, PD/VT 07732, PM/VT 10328-PM/VT 10330
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.7
  • 23 Kỹ năng tham gia giao thông an toàn và văn hoá giao thông : Dành cho lứa tuổi thanh thiếu niên / Bộ Giao thông Vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2019 . - 255tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09235, PD/VV 09236
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.125
  • 24 Luật giao thông vận tải Sông - Biển/ Bộ giao thông vận tải . - H.: Giao thông vận tải, 1976 . - 783 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01588
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 25 Một số văn bản pháp luật về thuyền viên làm việc trên tàu biển Việt Nam (CTĐT) . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 217tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00168-Pd/vv 00172, Pm/vv 03735-Pm/vv 03789
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 26 Ngành giao thông vận tải với chiến dịch Điện Biên Phủ / Bộ Giao thông Vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 226tr. : Ảnh, bản đồ ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09276, PD/VV 09277, PM/VV 06433
  • Chỉ số phân loại DDC: 354.760
  • 27 Những tập thể anh hùng và anh hùng ngành giao thông vận tải được phong tặng từ năm 1985 đến nay / Trường Giang, .. . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 239tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 06477
  • Chỉ số phân loại DDC: 354.760
  • 28 Niên giám Bộ Giao thông vận tải 2004 - 2005 / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 425tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07896
  • Chỉ số phân loại DDC: 050
  • 29 Phòng chống tai nạn giao thông do rượu, bia, thuốc lá và các chất kích thích khác / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 200 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05644, PD/VV 05645, PM/VV 04669
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.12
  • 30 Phương pháp đơn giản cho tàu lên đà và hạ thuỷ/ Bộ giao thông vận tải - Cục cơ khí . - H.: Bộ giao thông vận tải, 1968 . - 137 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00097
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1 2 3
    Tìm thấy 77 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :